推薦状
すいせんじょう「THÔI TIẾN TRẠNG」
☆ Danh từ
Lời đề nghị; lời giới thiệu; lời tiến cử
(
人
)に
検討
してもらうため(
主語
)の
身元照会リスト
と
推薦状
を
同封
する
Để xem xét về ai đó, cần đính kèm thư tiến cử và danh sách tham khảo
この
研究プログラム
に
参加
するには、
教授
の
推薦状
が
必要
になる
Để tham gia vào chương trình nghiên cứu này, bạn cần có lời giới thiệu từ giáo sư
Thư giới thiệu; thư tiến cử.

推薦状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 推薦状
推薦 すいせん
sự giới thiệu; sự tiến cử; chuyên viên
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
推薦書 すいせんしょ
đề xuất, đề cử
推薦枠 すいせんわく
giới hạn cho các đề xuất (ví dụ: tuyển sinh, thành viên nhóm mới, v.v.)
推薦者 すいせんしゃ
người tiến cử; người đề xuất
推薦図書 すいせんとしょ
recommended books, recommended reading, sách được đề xuất
推薦する すいせんする
giới thiệu; tiến cử.
薦 こも
dệt rơm