推薦
すいせん「THÔI TIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự giới thiệu; sự tiến cử; chuyên viên
あなたなら
チームリーダー
になれる
人
をどなたか
推薦
してくださると
思
いました。
Tôi nghĩ rằng bạn có thể tiến cử ai đó làm đội trưởng
支部会員
を
推薦
される
場合
は、
同封
の
書式
にご
記入後
、
支部事務所
までご
郵送
ください
Nếu bạn được giới thiệu làm thành viên của Hội đồng ủy ban thì bạn hãy điền vào form đính kèm và gửi qua đường bưu điện đến văn phòng Hội đồng .

Từ đồng nghĩa của 推薦
noun
Bảng chia động từ của 推薦
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 推薦する/すいせんする |
Quá khứ (た) | 推薦した |
Phủ định (未然) | 推薦しない |
Lịch sự (丁寧) | 推薦します |
te (て) | 推薦して |
Khả năng (可能) | 推薦できる |
Thụ động (受身) | 推薦される |
Sai khiến (使役) | 推薦させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 推薦すられる |
Điều kiện (条件) | 推薦すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 推薦しろ |
Ý chí (意向) | 推薦しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 推薦するな |
推薦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 推薦
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
推薦書 すいせんしょ
đề xuất, đề cử
推薦枠 すいせんわく
giới hạn cho các đề xuất (ví dụ: tuyển sinh, thành viên nhóm mới, v.v.)
推薦者 すいせんしゃ
người tiến cử; người đề xuất
推薦状 すいせんじょう
lời đề nghị; lời giới thiệu; lời tiến cử
推薦図書 すいせんとしょ
recommended books, recommended reading, sách được đề xuất
推薦する すいせんする
giới thiệu; tiến cử.
アカデミー賞候補に推薦される あかでみーしょうこうほにすいせんされる
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar