推進母体
すいしんぼたい「THÔI TIẾN MẪU THỂ」
☆ Danh từ
Cơ quan thúc đẩy chính; cơ quan đầu tàu
政府
が
環境保護活動
の
推進母体
として
役割
を
果
たしている。
Chính phủ đang đóng vai trò là cơ quan thúc đẩy chính trong các hoạt động bảo vệ môi trường.

推進母体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 推進母体
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
推進 すいしん
Đẩy mạnh, xúc tiến, thúc đẩy
ジェット推進 ジェットすいしん
jet propulsion
推進機 すいしんき
cái đẩy đi, máy đẩy đi; chân vịt
推進力 すいしんりょく
lực truyền, động lực
推進器 すいしんき
cái đẩy đi, máy đẩy đi; chân vịt
推進者 すいしんしゃ
người lãnh đạo