掻い出す
かいだす「TAO XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Vắt hết nước tích tụ

Bảng chia động từ của 掻い出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掻い出す/かいだすす |
Quá khứ (た) | 掻い出した |
Phủ định (未然) | 掻い出さない |
Lịch sự (丁寧) | 掻い出します |
te (て) | 掻い出して |
Khả năng (可能) | 掻い出せる |
Thụ động (受身) | 掻い出される |
Sai khiến (使役) | 掻い出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掻い出す |
Điều kiện (条件) | 掻い出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 掻い出せ |
Ý chí (意向) | 掻い出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 掻い出すな |
掻い出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掻い出す
掻き出す かきだす
cào ra (như cào tro khỏi bếp...)
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
掻い巻 かいまき
có tay áo may chần
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
掻き壊す かきこわす
cào
掻き均す かきならす
làm mịn, làm mượt, làm phẳng