Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
掻玉 かきたま
egg soup
掻痒 そうよう
Sự ngứa; bệnh ngứa
掻く かく
cào; bới
掻爬 そうは
sự nạo thìa
灯 ひ とうか ともしび ともし あかし とう
cái đèn
足掻き あがき
đấu tranh( nội tâm), vật lộn
掻き氷 かきこおり
đá bào