描く
えがく かく「MIÊU」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Chấm
Tả
Tả cảnh.

Từ đồng nghĩa của 描く
verb
Bảng chia động từ của 描く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 描く/えがくく |
Quá khứ (た) | 描いた |
Phủ định (未然) | 描かない |
Lịch sự (丁寧) | 描きます |
te (て) | 描いて |
Khả năng (可能) | 描ける |
Thụ động (受身) | 描かれる |
Sai khiến (使役) | 描かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 描く |
Điều kiện (条件) | 描けば |
Mệnh lệnh (命令) | 描け |
Ý chí (意向) | 描こう |
Cấm chỉ(禁止) | 描くな |
描く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 描く
絵を描く えをかく えをえがく
vẽ tranh.
朱で描く あかでえがく
to miniate, to paint red
思い描く おもいえがく
tưởng tượng; hình dung ra; mường tượng ra
心に描く こころにえがく
Dự tính, vạch ra (kế hoạch...); nhìn trước; tưởng tượng
図を描く ずをかく ずをえがく
vẽ một sơ đồ
弧を描く こをえがく
để mô tả một cung
円を描く えんをえがく まるをかく
khoanh tròn.
輪を描く わをかく
vẽ một vòng tròn, vẽ quỹ đạo