弧を描く
こをえがく「HỒ MIÊU」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Để mô tả một cung

Bảng chia động từ của 弧を描く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 弧を描く/こをえがくく |
Quá khứ (た) | 弧を描いた |
Phủ định (未然) | 弧を描かない |
Lịch sự (丁寧) | 弧を描きます |
te (て) | 弧を描いて |
Khả năng (可能) | 弧を描ける |
Thụ động (受身) | 弧を描かれる |
Sai khiến (使役) | 弧を描かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 弧を描く |
Điều kiện (条件) | 弧を描けば |
Mệnh lệnh (命令) | 弧を描け |
Ý chí (意向) | 弧を描こう |
Cấm chỉ(禁止) | 弧を描くな |