提供
ていきょう「ĐỀ CUNG」
Tài trợ, tặng, hiến
Chào hàng
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cung cấp
この
番組
はN
生命保険会社
の
提供
でお
送
りしました。
Chương trình này được mang đến cho các bạn bởi công ty bảo hiểm nhân thọ N (được cung cấp bởi công ty bảo hiểm nhân thọ N). .

Từ đồng nghĩa của 提供
noun
Bảng chia động từ của 提供
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 提供する/ていきょうする |
Quá khứ (た) | 提供した |
Phủ định (未然) | 提供しない |
Lịch sự (丁寧) | 提供します |
te (て) | 提供して |
Khả năng (可能) | 提供できる |
Thụ động (受身) | 提供される |
Sai khiến (使役) | 提供させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 提供すられる |
Điều kiện (条件) | 提供すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 提供しろ |
Ý chí (意向) | 提供しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 提供するな |
提供 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 提供
提供先指定組織提供 てーきょーさきしてーそしきてーきょー
hiến tặng mô theo chỉ định hiến tặng có trước
提供側 ていきょうがわ
người gửi (ủng hộ (của) giao dịch)
提供者 ていきょうしゃ
(máu) người cho
トランスポートサービス提供者 トランスポートサービスていきょうしゃ
nhà cung cấp dịch vụ vận tải
情報提供 じょうほうていきょう
sự cung cấp thông tin
確定提供 かくていていきょう
chào hàng cố định.
サービス提供者 サービスていきょうしゃ
nhà cung cấp dịch vụ
卵子提供 らんしていきょう
sự hiến tặng trứng