提供先指定組織提供
てーきょーさきしてーそしきてーきょー
Hiến tặng mô theo chỉ định hiến tặng có trước
提供先指定組織提供 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 提供先指定組織提供
提供 ていきょう
Tài trợ, tặng, hiến
確定提供 かくていていきょう
chào hàng cố định.
提供側 ていきょうがわ
người gửi (ủng hộ (của) giao dịch)
提供者 ていきょうしゃ
(máu) người cho
サービス提供者 サービスていきょうしゃ
nhà cung cấp dịch vụ
情報提供 じょうほうていきょう
sự cung cấp thông tin
トランスポートサービス提供者 トランスポートサービスていきょうしゃ
nhà cung cấp dịch vụ vận tải
船服提供 ふねふくていきょう
cung cấp tàu.