揚げ魚
あげさかな「DƯƠNG NGƯ」
Cá chiên.

揚げ魚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 揚げ魚
魚の唐揚げ さかなのからあげ
cá chiên giòn.
魚を揚げる さかなをあげる
rán câu cá
揚げ あげ
đậu phụ rán; đậu hũ chiên
揚げパン あげパン
bánh mì chiên giòn (phủ đường)
揚げ巻 あげまき
kiểu tóc nam cổ điển
揚げ斎 あげどき
một buổi lễ tưởng niệm phật giáo đơn giản, trong đó tang quyến đến chùa để đọc kinh
揚げ麩 あげふ
bánh mì khô chiên
揚げ超 あげちょう
trạng thái dân chúng nhận được nhiều hơn những gì chính phủ đã chi ra