揚げ
あげ「DƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố, danh từ làm tiền tố
Đậu phụ rán; đậu hũ chiên

揚げ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 揚げ
揚げ
あげ
đậu phụ rán
揚げる
あげる
dỡ (hàng)
Các từ liên quan tới 揚げ
獏を揚げる ばくをあげる
vén màn.
捲き揚げる まきあげる
Cuộn lại, nâng lên như cơn lốc
入り揚げる いりあげる
để tiêu tiền
魚を揚げる さかなをあげる
rán câu cá
旗を揚げる はたをあげる
nâng cờ, dựng cờ, treo cờ
入れ揚げる いれあげる
tiêu tiền một cách lãng phí cho sở thích của bản thân
高く揚げる たかくあげる
nêu cao.
引き揚げる ひきあげる
trở về (nhà) sau khi kết thúc công việc; kéo cái gì đó lên