Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
揚陸艦 ようりくかん
tàu đổ bộ, xuồng đổ b
艦艇 かんてい
đoàn xe; hạm đội; đàn
戦車揚陸艦 せんしゃようりくかん
giờ chuẩn địa phương
揚陸 ようりく
Sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay)
輸送艦艇 ゆそうかんてい
tàu vận tải quân sự
哨戒艦艇 しょうかいかんてい
tàu tuần tra
補助艦艇 ほじょかんてい
bình phụ
機雷艦艇 きらいかんてい
mine warfare vessel