Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
揚陸艦
ようりくかん
tàu đổ bộ, xuồng đổ b
揚陸艦艇 ようりくかんてい
hạ cánh ship
戦車揚陸艦 せんしゃようりくかん
giờ chuẩn địa phương
揚陸 ようりく
Sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay)
陸揚港 りくあげこう
cảng dỡ.
揚陸料 ようりくりょう
việc hạ cánh hỏi giá
陸揚げ りくあげ
dở hàng.
陸揚埠頭 りくあげふとう
bến dỡ.
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
「DƯƠNG LỤC HẠM」
Đăng nhập để xem giải thích