Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 換気効率
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
死腔換気率 しくーかんきりつ
tỷ lệ giữa khoảng chết/ thể tích lưu thông
効率 こうりつ
hiệu suất; năng suất; năng lực
換気 かんき
lưu thông không khí; thông gió.
効率性 こうりつせい
hiệu quả
非効率 ひこうりつ
không hiệu quả, không có năng suất, không có tác dụng
ネットワーク効率 ネットワークこうりつ
hiệu suất mạng
網効率 もうこうりつ
hiệu suất mạng