換気
かんき「HOÁN KHÍ」
Lưu thông không khí
☆ Danh từ
Thông gió
換気扇
を
回
した
Bật quạt thông gió
換気扇
の
掃除
をするのは
大変
だ
Việc lau chùi, vệ sinh quạt thông gió rất là vất vả
換気扇スイッチ
Công tắc quạt thông gió.
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Lưu thông không khí; thông gió.
換気扇
を
回
した
Bật quạt thông gió
換気扇
の
掃除
をするのは
大変
だ
Việc lau chùi, vệ sinh quạt thông gió rất là vất vả
換気扇スイッチ
Công tắc quạt thông gió.

Từ đồng nghĩa của 換気
noun
Bảng chia động từ của 換気
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 換気する/かんきする |
Quá khứ (た) | 換気した |
Phủ định (未然) | 換気しない |
Lịch sự (丁寧) | 換気します |
te (て) | 換気して |
Khả năng (可能) | 換気できる |
Thụ động (受身) | 換気される |
Sai khiến (使役) | 換気させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 換気すられる |
Điều kiện (条件) | 換気すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 換気しろ |
Ý chí (意向) | 換気しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 換気するな |