Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
換羽
かんう
thay lông
換羽期 かんうき
việc thay lông dạn dày
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
羽 わ ば ぱ はね う
cánh
絵羽羽織 えばばおり えばはおり
haori (một loại trang phục truyền thống của Nhật Bản) có họa tiết lông vũ (thường được phụ nữ mặc đi chơi, đi thăm ai)
「HOÁN VŨ」
Đăng nhập để xem giải thích