握り込む
にぎりこむ「ÁC 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Nắm chặt tay
怒
りを
感
じると、
彼
は
無意識
に
拳
を
握
り
込
んでいた。
Khi cảm thấy tức giận, anh ấy vô thức nắm chặt tay thành nắm đấm.

Bảng chia động từ của 握り込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 握り込む/にぎりこむむ |
Quá khứ (た) | 握り込んだ |
Phủ định (未然) | 握り込まない |
Lịch sự (丁寧) | 握り込みます |
te (て) | 握り込んで |
Khả năng (可能) | 握り込める |
Thụ động (受身) | 握り込まれる |
Sai khiến (使役) | 握り込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 握り込む |
Điều kiện (条件) | 握り込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 握り込め |
Ý chí (意向) | 握り込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 握り込むな |