Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
斧 おの
cái rìu
斧頭 ふとう
đầu rìu
戦斧 せんぷ いくさおの
battleaxe
斧斤 ふきん
Cái rìu.
石斧 せきふ
rìu đá
斧鑿 ふさく
sự cống hiến hết mình cho thơ văn
斧鉞 ふえつ
cắt giảm mạnh