Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
斤 きん
kin; ổ
斧 おの
cái rìu
斤目 きんめ
làm nặng thêm
一斤 いっきん
một kin
斤量 きんりょう
khối lượng; trọng lượng.
戦斧 せんぷ いくさおの
battleaxe
斧鑿 ふさく
sự cống hiến hết mình cho thơ văn
石斧 せきふ
rìu đá