援軍
えんぐん「VIÊN QUÂN」
☆ Danh từ
Sự tăng viện; sự cứu viện; sự tiếp viện; quân tiếp viện
援軍
を
派遣
する
Cử quân tiếp viện
援軍
を
送
る
Gửi quân tiếp viện
将軍
は
援軍
を
求
めた
Tướng quân yêu cầu cử quân tiếp viện

援軍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 援軍
救援軍 きゅうえんぐん
những sự tăng cường; cột giải tỏa
増援軍隊 ぞうえんぐんたい
quân tiếp viện.
援助軍 えんじょぐん
quân viện trợ.
軍事援助 ぐんじえんじょ
viện trợ quân sự.
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
赴援 ふえん
tăng cường, củng cố; tăng viện
義援 ぎえん
sự đóng góp