義援
ぎえん「NGHĨA VIÊN」
☆ Danh từ
Sự đóng góp

Từ đồng nghĩa của 義援
noun
義援 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 義援
義援金 ぎえんきん
Tiền được quyên góp để ủng hộ, hỗ trợ. Ví dụ như là quyên góp ủng hộ đồng bào và những vùng bị ảnh hưởng bởi trận động đất.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
赴援 ふえん
tăng cường, củng cố; tăng viện