Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
揺さぶる ゆさぶる
rung; lắc; đu đưa; lúc lắc.
揺り ゆり
sự rung động; đu đưa; xóc nảy lên; rung chuyển
揺すぶる ゆすぶる
rung chuyển
揺り籠 ゆりかご
cái nôi
揺り篭 ゆりかご
nôi.
揺 ゆり ゆら
揺ら揺ら ゆらゆら
lắc lư; đu đưa
揺り戻す ゆりもどす
swing back