揺り籠
ゆりかご「DAO LUNG」
Cái nôi

Từ đồng nghĩa của 揺り籠
noun
揺り籠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 揺り籠
揺り籠から墓場まで ゆりかごからはかばまで
từ khi sinh ra đến khi chết đi
揺り ゆり
sự rung động; đu đưa; xóc nảy lên; rung chuyển
揺り篭 ゆりかご
nôi.
吊り籠 つりかご
Thuyền nhỏ đáy bằng ở vơ-ni.
山籠り やまこもり
sống tách biệt một mình trên núi; sống ẩn dật trên núi; thực hành tu khổ hạnh ở trên núi
釣り籠 つりかご
giỏ cá.
冬籠り ふゆごもり
sự ngủ đông, sự nghỉ đông, sự trú đông
巣籠り すこもり
làm tổ để ngủ đông