Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ピストンポンプ ピストン・ポンプ ピストンポンプ
piston pump
アキシアルピストンポンプ アキシアル・ピストン・ポンプ
bơm piston hướng trục
揺動 ようどう
sự đi lảo đảo, sự loạng choạng
動揺 どうよう
dao động
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
動揺病 どーよーびょー
say tàu xe
電動ポンプ でんどうポンプ
máy bơm điện