電動ポンプ
でんどうポンプ
☆ Danh từ
Máy bơm điện
電動ポンプ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 電動ポンプ
電動ポンプ
でんどうポンプ
máy bơm điện
電動ポンプ
でんどうポンプ
máy bơm điện
Các từ liên quan tới 電動ポンプ
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
電動ドリル用ポンプ でんどうドリルようポンプ
bơm dùng cho máy khoan điện
bơm tay
電動式ペール缶用ポンプ でんどうしきペールかんようポンプ
bơm điện cho thùng phuy
電動式ドラム缶用ポンプ でんどうしきドラムかんようポンプ
bơm cho thùng phuy điện
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip