損害賠償
そんがいばいしょう「TỔN HẠI BỒI THƯỜNG」
Bồi thường tổn thất
Bồi tổn
Đền bù tổn thất
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bồi thường thiệt hại.

Từ đồng nghĩa của 損害賠償
noun
Bảng chia động từ của 損害賠償
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 損害賠償する/そんがいばいしょうする |
Quá khứ (た) | 損害賠償した |
Phủ định (未然) | 損害賠償しない |
Lịch sự (丁寧) | 損害賠償します |
te (て) | 損害賠償して |
Khả năng (可能) | 損害賠償できる |
Thụ động (受身) | 損害賠償される |
Sai khiến (使役) | 損害賠償させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 損害賠償すられる |
Điều kiện (条件) | 損害賠償すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 損害賠償しろ |
Ý chí (意向) | 損害賠償しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 損害賠償するな |
損害賠償 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 損害賠償
損害賠償区 そんがいばいしょうく
số tiền bồi thường.
損害賠償金 そんがいばいしょうきん
tiền đền bù.
損害賠償金額 そんがいばいしょうきんがく
số tiền bồi thường.
損害賠償訴訟 そんがいばいしょうそしょう
sự kiện cáo đòi bồi thường thiệt hại
損害賠償に応ずる そんがいばいしょうにおうずる
chịu bồi thường.
原子力損害賠償法 げんしりょくそんがいばいしょうほう
luật bồi thường thiệt hại hạt nhân
自動車損害賠償責任保険 じどうしゃそんがいばいしょうせきにんほけん
bảo hiểm bồi thường hư hại xe cộ
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.