原子力損害賠償法
げんしりょくそんがいばいしょうほう
☆ Danh từ
Luật bồi thường thiệt hại hạt nhân

原子力損害賠償法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原子力損害賠償法
損害賠償 そんがいばいしょう
bồi thường tổn thất
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
損害賠償区 そんがいばいしょうく
số tiền bồi thường.
損害賠償金 そんがいばいしょうきん
tiền đền bù.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
損害賠償金額 そんがいばいしょうきんがく
số tiền bồi thường.
損害賠償訴訟 そんがいばいしょうそしょう
sự kiện cáo đòi bồi thường thiệt hại
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.