Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
野呂搗布 のろかじめ ノロカジメ
tảo nâu
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
搗く つく
giã.
搗精 とうせい
việc xay xát gạo
臼搗く うすづく うすつく
giã (gạo...)
搗ち栗
làm khô hạt dẻ
餅搗き もちつき
việc giã bánh mochi