搬送物
はんそうぶつ「BÀN TỐNG VẬT」
☆ Danh từ
Hàng hóa vận chuyển
搬送物
が
破損
しないように、
注意
して
取
り
扱
ってください。
Hãy cẩn thận xử lý để hàng hóa vận chuyển không bị hư hỏng.

搬送物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 搬送物
コンベヤーに乗らない搬送物 コンベヤーにのらないはんそうぶつ
nonconveyable product, nonconveyable load
搬送 はんそう
sự chuyên chở.
搬送波 はんそうは
sóng tần số cao như sóng điện thoại, điện tín, truyền hình
救急搬送 きゅうきゅうはんそう
vận chuyển cấp cứu khẩn cấp
患者搬送 かんじゃはんそー
vận chuyển bệnh nhân
搬送する はんそう
chuyên chở.
搬送用コロ はんそうようコロ
bánh xe lăn dùng để vận chuyển
搬送用ベルト はんそうようベルト
dây băng tải vận chuyển