患者搬送
かんじゃはんそー「HOẠN GIẢ BÀN TỐNG」
Vận chuyển bệnh nhân
患者搬送 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 患者搬送
搬送 はんそう
sự chuyên chở.
患者 かんじゃ
bệnh nhân, người bệnh; người ốm
搬送波 はんそうは
sóng tần số cao như sóng điện thoại, điện tín, truyền hình
搬送物 はんそうぶつ
hàng hóa vận chuyển
医療的患者移送 いりょーてきかんじゃいそー
chuyển bệnh nhân
救急搬送 きゅうきゅうはんそう
vận chuyển cấp cứu khẩn cấp
搬送する はんそう
chuyên chở.
搬送用コロ はんそうようコロ
bánh xe lăn dùng để vận chuyển