搭乗する
とうじょう とうじょうする「ĐÁP THỪA」
Đáp.

搭乗する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 搭乗する
飛行機に搭乗する ひこうきにとうじょうする
đáp máy bay.
搭乗 とうじょう
việc lên máy bay
搭乗口 とうじょうぐち
cửa lên máy bay
搭乗率 とうじょうりつ
tỉ lệ hành khách lên máy bay
搭乗員 とうじょういん
Thành viên đoàn thủy thủ; thủy thủ đoàn; phi đội
搭乗券 とうじょうけん
vé máy bay
搭乗者 とうじょうしゃ
hành khách (người ngồi trên xe, bao gồm cả lái xe)
搭乗橋 とうじょうきょう
Một lối lên máy bay cho hành khách đi trực tiếp từ sân bay vào máy bay