搭乗者
とうじょうしゃ「ĐÁP THỪA GIẢ」
☆ Danh từ
Hành khách (người ngồi trên xe, bao gồm cả lái xe)

搭乗者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 搭乗者
搭乗 とうじょう
việc lên máy bay
搭乗口 とうじょうぐち
cửa lên máy bay
搭乗率 とうじょうりつ
tỉ lệ hành khách lên máy bay
搭乗員 とうじょういん
Thành viên đoàn thủy thủ; thủy thủ đoàn; phi đội
搭乗券 とうじょうけん
vé máy bay
搭乗橋 とうじょうきょう
Một lối lên máy bay cho hành khách đi trực tiếp từ sân bay vào máy bay
搭乗する とうじょう とうじょうする
đáp.
搭乗案内 とうじょうあんない
sự hướng dẫn trên tàu; hướng dẫn lên máy bay