Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 携帯機器
携帯ゲーム機 けいたいゲームき
máy chơi trò chơi điện tử cầm tay
携帯 けいたい ケイタイ ケータイ
điện thoại di động; di động
携帯型ゲーム機 けいたいがたゲームき
máy chơi trò chơi điện tử cầm tay
携帯電話機 けいたいでんわき
máy điện thoại di động.
携帯ケース けいたいケース
vỏ điện thoại
携帯カメラ けいたいカメラ
máy ảnh xách tay
携帯品 けいたいひん
những hiệu ứng cá nhân; hành lý bàn tay
携帯用 けいたいよう
di động