携帯電話機
けいたいでんわき
Máy điện thoại di động.

携帯電話機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 携帯電話機
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
携帯電話 けいたいでんわ
máy điện thoại di động.
高機能携帯電話 こうきのうけいたいでんわ
điện thoại khôn khéo
多機能携帯電話 たきのうけいたいでんわ
điện thoại đa chức năng
携帯電話ゲーム けいたいでんわゲーム
mobile game
プリペイド式携帯電話 プリペイドしきけいたいでんわ
điện thoại di động trả trước
携帯電話用ケーブル けいたいでんわようケーブル
cáp sạc
携帯電話関連 けいたいでんわかんれん
liên quan đến điện thoại di động