携帯関連品
けいたいかんれんひん
☆ Danh từ
Đồ liên quan đến điện thoại di động
携帯関連品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 携帯関連品
携帯/スマホ関連品 けいたい/スマホかんれんひん
đồ liên quan đến điện thoại di động/smartphone.
携帯品 けいたいひん
những hiệu ứng cá nhân; hành lý bàn tay
携帯電話関連 けいたいでんわかんれん
liên quan đến điện thoại di động
携帯 けいたい ケイタイ ケータイ
điện thoại di động; di động
連携 れんけい
sự hợp tác; sự cộng tác; sự chung sức
スキャナー関連品 スキャナーかんれんひん
Các sản phẩm liên quan đến máy quét
アクションカメラ関連品 アクションカメラかんれんひん
phụ kiện cho máy quay hành động
タイムレコーダー関連品 タイムレコーダーかんれんひん
sản phẩm liên quan đến máy chấm công