搾り
しぼり「TRÁ」
Sự ép; vắt

搾り được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 搾り
搾り
しぼり
sự ép
搾る
しぼる
vắt
Các từ liên quan tới 搾り
生搾り せいしぼり
Nước ép từ trái cây tươi (生 tươi sống, 搾り sự ép, vắt)
乳搾り ちちしぼり
người vắt sữa; máy vắt sữa, bò sữa
搾り滓 しぼりかす
kéo căng những chỗ chắn gió (draff)
搾り取る しぼりとる
bóc lột
ブドウ搾り器 ブドウしぼりき ぶどうしぼりき
winepress, wine-press
乳搾り器 ちちしぼりき
máy vắt sữa
油を搾る あぶらをしぼる
nhai đi nhai lại; mắng nhiếc; khiển trách nghiêm khắc; quở trách
乳を搾る ちちをしぼる
vắt sữa.