Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乳搾り器 ちちしぼりき
máy vắt sữa
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
圧搾器 あっさくき
bình nén khí.
搾乳器 さくにゅうき
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
搾り しぼり
sự ép; vắt
ブドウ科 ブドウか
họ nho
ブドウ属 ブドウぞく
chi nho