摘み草
つみくさ「TRÍCH THẢO」
☆ Danh từ
Sự hái rau và hoa cỏ

摘み草 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 摘み草
草摘み くさつかみ
hái các loại thảo mộc và hoa dại (đặc biệt là đầu mùa xuân)
摘み つまみ
(file) handle
一摘み いちつまみ
một sự kềm kẹp; một chiến thắng dễ
摘み物 つまみもの
uống bữa ăn nhẹ
摘まみ つまみ
nhúm (muối...); núm; bữa ăn nhẹ (để ăn với đồ uống)
お摘み おつまみ
món nhấm rượu; đồ nhắm rượu.
綿摘み わたつみ めんつまみ
nhặt bông
鼻摘み はなつまみ
người quê mùa; buồn chán