摘記
てっき「TRÍCH KÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tóm tắt, sự tổng kết

Bảng chia động từ của 摘記
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 摘記する/てっきする |
Quá khứ (た) | 摘記した |
Phủ định (未然) | 摘記しない |
Lịch sự (丁寧) | 摘記します |
te (て) | 摘記して |
Khả năng (可能) | 摘記できる |
Thụ động (受身) | 摘記される |
Sai khiến (使役) | 摘記させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 摘記すられる |
Điều kiện (条件) | 摘記すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 摘記しろ |
Ý chí (意向) | 摘記しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 摘記するな |
摘記 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 摘記
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
摘便 てきべん
Thụt hậu môn
摘取 てきしゅ
sự cuốc ((sự) thu hoạch(sự) mổ thóc; cạy (tủ, khóa);; nhổ lên trên
摘要 てきよう
đề cương; phác thảo; tóm tắt
摘入 つみれ
bóng cá, bánh bao cá
摘心 てきしん
sự tỉa bớt (chồi, cành)
摘発 てきはつ
sự lộ ra; phơi bày