Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 摩周丸 (初代)
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
周面摩擦 しゅうめんまさつ
ma xát ở mặt xung quanh
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
杭周面摩擦力 くいしゅうめんまさつりょく
lực ma sát tại các mặt trụ tròn.
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
初代細胞培養 しょだいさいぼうばいよう
nuôi cấy tế bào sơ khai
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.