摩擦
まさつ
「MA SÁT」
◆ Ma sát
摩擦
によって
熱
が
生
じる
Nóng do ma sát
摩擦
で
マッチ
に
火
がつくようになる。
Ma sát làm cho que diêm sáng lên.
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự ma sát; sự cọ sát
◆ Sự mâu thuẫn
貿易摩擦
Mâu thuẫn trong hoạt động ngoại thương .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 摩擦
Bảng chia động từ của 摩擦
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 摩擦する/まさつする |
Quá khứ (た) | 摩擦した |
Phủ định (未然) | 摩擦しない |
Lịch sự (丁寧) | 摩擦します |
te (て) | 摩擦して |
Khả năng (可能) | 摩擦できる |
Thụ động (受身) | 摩擦される |
Sai khiến (使役) | 摩擦させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 摩擦すられる |
Điều kiện (条件) | 摩擦すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 摩擦しろ |
Ý chí (意向) | 摩擦しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 摩擦するな |