Các từ liên quan tới 摩訶不思議 ダウンタウンの…!?
摩訶不思議 まかふしぎ
thần bí, huyền bí, khó giải thích, khó hiểu, bí ẩn
摩訶 まか
những điều tuyệt vời
不思議 ふしぎ
không có nghĩa gì; kỳ quái
不可思議 ふかしぎ
Bí mật; sự thần diệu; sự thần bí.
不思議に ふしぎに
lạ lùng, kỳ lạ, kỳ quặc
不思議な ふしぎな
huyền diệu
七不思議 ななふしぎ
bảy sự kinh ngạc
不思議魚 ふしぎうお フシギウオ
gibberfish (Gibberichthys pumilus)