Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 摺り込む
引き摺り込む ひきずりこむ
Kéo xuống, cuốn vào trong
摺り込み染め すりこみぞめ
coloring fabric by placing a paper stencil over it and brushing on the dye, fabric colored in such a manner
靴摺り くつずり
ngưỡng cửa
藍摺り あいずり
in chàm
摺り鉢 すりはち
cái cối đồ gốm
下摺り しもすり
sự chứng minh in
籾摺り もみすり もみずり
xát gạo, vo gạo
石摺り いしずり いしすり
sự cọ xát, sự chà xát, sự đánh bóng