Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引き摺り込む ひきずりこむ
Kéo xuống, cuốn vào trong
摺り込み染め すりこみぞめ
kỹ thuật nhuộm vải bằng khuôn
下摺り しもすり
sự chứng minh in
藍摺り あいずり
in chàm
靴摺り くつずり
ngưỡng cửa
摺り鉢 すりはち
cái cối đồ gốm
千摺り せんずり センズリ
thủ dâm (nam)
足摺り あしずり
giậm chân (khi tức giận, bực bội,v.v.)