Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 摺鉢窪カール
摺り鉢 すりはち
cái cối đồ gốm
窪 くぼ
hõm, hốc, chỗ trũng
グリーンカール グリーン・カール
rau diếp với lá cuộn tròn
cURL カール / シーユーアールエル
công cụ dòng lệnh (command line tool) dùng để kiểm tra kết nối từ url và cho phép truyền dữ liệu (curl)
ピンカール ピン・カール
pin curl
xoăn; xoắn; uốn
カールALCプラグ カールALCプラグ
đầu nối alc kiểu curl
窪み くぼみ
lỗ; hốc; chỗ lõm