撚る
よる「NIÊN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Đánh chéo.

Bảng chia động từ của 撚る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 撚る/よるる |
Quá khứ (た) | 撚った |
Phủ định (未然) | 撚らない |
Lịch sự (丁寧) | 撚ります |
te (て) | 撚って |
Khả năng (可能) | 撚れる |
Thụ động (受身) | 撚られる |
Sai khiến (使役) | 撚らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 撚られる |
Điều kiện (条件) | 撚れば |
Mệnh lệnh (命令) | 撚れ |
Ý chí (意向) | 撚ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 撚るな |
撚る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 撚る
撚翅 ねじればね ネジレバネ
strepsipteran
撚糸 ねんし
xoắn luồng hoặc nói chuyện; kết lại (của) luồng hoặc nói chuyện
糸撚鯛 いとよりだい イトヨリダイ
golden threadfin bream (Nemipterus virgatus), besugo
紙撚り こより
lên dây đàn làm từ xoắn giấy
PV(ポリエチレン、ビニロン混撚)ロープ PV(ポリエチレン、ビニロンこんねん)ロープ
dây thừng pv (sợi hỗn hợp polyetylen và vinylon)
漁業用ロープ/撚糸 ぎょぎょうようロープ/ねんし
Dây thừng/chỉ dệt dùng trong ngành công nghiệp đánh bắt cá.
liên tục, liên tiếp
縷縷 るる
liên tục; liên tiếp; lũ lượt, từng chi tiết nhỏ nhặt