撚糸
ねんし「NIÊN MỊCH」
☆ Danh từ
Xoắn luồng hoặc nói chuyện; kết lại (của) luồng hoặc nói chuyện
Sợi xoắn
(quá trình vặn hoặc xoắn các sợi để tạo nên sợi dệt có độ mềm mại và mạnh mẽ, để tạo thành dây thừng, cáp, hoặc lưới đánh cá)

撚糸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 撚糸
漁業用ロープ/撚糸 ぎょぎょうようロープ/ねんし
Dây thừng/chỉ dệt dùng trong ngành công nghiệp đánh bắt cá.
糸撚鯛 いとよりだい イトヨリダイ
golden threadfin bream (Nemipterus virgatus), besugo
撚翅 ねじればね ネジレバネ
strepsipteran
撚る よる
đánh chéo.
紙撚り こより
lên dây đàn làm từ xoắn giấy
糸 いと し
sợi chỉ; sợi; chuỗi
毛糸/レース糸 けいと/レースいと
sợi len/ sợi ren
糸/テグス/ワイヤー/ゴム糸 いと/テグス/ワイヤー/ゴムいと
sợi chỉ/cây dây/ dây/ sợi cao su