撥ね上げる
はねあげる
Giá cả... tăng vọt
☆ Động từ nhóm 2
Băn lên tung tóe

Bảng chia động từ của 撥ね上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 撥ね上げる/はねあげるる |
Quá khứ (た) | 撥ね上げた |
Phủ định (未然) | 撥ね上げない |
Lịch sự (丁寧) | 撥ね上げます |
te (て) | 撥ね上げて |
Khả năng (可能) | 撥ね上げられる |
Thụ động (受身) | 撥ね上げられる |
Sai khiến (使役) | 撥ね上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 撥ね上げられる |
Điều kiện (条件) | 撥ね上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 撥ね上げいろ |
Ý chí (意向) | 撥ね上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 撥ね上げるな |
撥ね上げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 撥ね上げる
撥ねる はねる
đâm phải, va chạm
撥ね物 はねぶつ
hàng hóa bị loại bỏ ra bán giá rẻ; hàng kém chất lượng; thứ phẩm
ピン撥ね ピンはね ピンハネ
sự phản ứng kịch liệt
撥ね箸 はねばし
hành động dùng đũa gắp thức ăn nhưng làm rơi hoặc bắn tung tóe
撥ねつける はねつける
khước từ; bác bỏ yêu cầu, nguyện vọng...
撥ね付ける はねつける
khước bác bỏ, từ chối ( yêu cầu, đề nghị...)
突っ撥ねる つっぱねる
từ chối, quay đầu
ピンを撥ねる ピンをはねる
để có một rakeoff; để có một phản ứng mãnh liệt; để cầm (lấy) một phản ứng mãnh liệt