撥ね箸
はねばし「TRỨ」
☆ Danh từ
Hành động dùng đũa gắp thức ăn nhưng làm rơi hoặc bắn tung tóe
食事中
に
撥
ね
箸
をしないように
気
をつけましょう。
Hãy cẩn thận để không làm rơi thức ăn khi dùng đũa trong bữa ăn.

撥ね箸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 撥ね箸
撥ね物 はねぶつ
hàng hóa bị loại bỏ ra bán giá rẻ; hàng kém chất lượng; thứ phẩm
ピン撥ね ピンはね ピンハネ
sự phản ứng kịch liệt
撥ねる はねる
đâm phải, va chạm
撥ね釣瓶 はねつるべ
tưới nước thùng đình chỉ từ một thanh có trọng số
撥ねかす はねかす
phần dư thừa, cặn bã, hoặc mảnh vụn bị bắn ra khi làm gì đó
撥 ばち
plectrum; sự lựa chọn
撥ね飛ばす はねとばす
Tung lên; bắn lên
撥ね上げる はねあげる
băn lên tung tóe