撥水
はっすい「THỦY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chống thấm nước

Bảng chia động từ của 撥水
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 撥水する/はっすいする |
Quá khứ (た) | 撥水した |
Phủ định (未然) | 撥水しない |
Lịch sự (丁寧) | 撥水します |
te (て) | 撥水して |
Khả năng (可能) | 撥水できる |
Thụ động (受身) | 撥水される |
Sai khiến (使役) | 撥水させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 撥水すられる |
Điều kiện (条件) | 撥水すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 撥水しろ |
Ý chí (意向) | 撥水しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 撥水するな |
撥水 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 撥水
ウォッシャー液撥水 ウォッシャーえきはっすい
nước rửa kính chống thấm nước
防水スプレー/撥水スプレー ぼうすいスプレー/はっすいスプレー
bình phun chống thấm/phun chống thấm nước
ウォッシャー液撥水コート専用 ウォッシャーえきはっすいコートせんよう
ớp phủ chống thấm nước bằng dung dịch rửa xe chuyên dụng
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước