撫で斬り
なでぎり「PHỦ TRẢM」
☆ Danh từ
Sạch sẽ quét; giết vài với một thanh gươm quét

撫で斬り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 撫で斬り
撫斬り なでぎり
sạch sẽ quét; giết vài với một thanh gươm quét
撫で切り なでぎり
sạch sẽ quét; giết vài với một thanh gươm quét
撫でブラシ/撫で刷毛 なでブラシ/なではけ
Bàn chải vuốt
sạch sẽ quét; giết vài với một thanh gươm quét
首斬り くびきり
sự chém đầu, sự chặt đầu; đao phủ; kiếm để chém đầu kẻ thù; sự đuổi việc, sự cho thôi việc
辻斬り つじぎり
việc giết khách qua đường để thử độ sắc của gươm mới.
人斬り ひときり
Vụ ám sát.
撫でブラシ なでブラシ
bàn chải vuốt ve (dụng cụ được sử dụng để chải chuốt, làm mượt lông cho thú cưng)